中文 Trung Quốc
露相
露相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị màu sắc thật sự
露相 露相 phát âm tiếng Việt:
[lou4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to show one's true colors
露背 露背
露臉 露脸
露臺 露台
露茜 露茜
露袒 露袒
露西 露西