中文 Trung Quốc
露珠
露珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dewdrop
露珠 露珠 phát âm tiếng Việt:
[lu4 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
dewdrop
露白 露白
露相 露相
露背 露背
露臺 露台
露苗 露苗
露茜 露茜