中文 Trung Quốc
露營
露营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắm trại
cắm trại
露營 露营 phát âm tiếng Việt:
[lu4 ying2]
Giải thích tiếng Anh
to camp out
camping
露珠 露珠
露白 露白
露相 露相
露臉 露脸
露臺 露台
露苗 露苗