中文 Trung Quốc
露水姻緣
露水姻缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thường xuyên lãng mạn
mối quan hệ ngắn ngủi
露水姻緣 露水姻缘 phát âm tiếng Việt:
[lu4 shui3 yin1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
casual romance
short-lived relationship
露營 露营
露珠 露珠
露白 露白
露背 露背
露臉 露脸
露臺 露台