中文 Trung Quốc
露
露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lu
露 露 phát âm tiếng Việt:
[Lu4]
Giải thích tiếng Anh
surname Lu
露 露
露 露
露一手 露一手
露出馬腳 露出马脚
露天 露天
露天堆棧 露天堆栈