中文 Trung Quốc
  • 霰 繁體中文 tranditional chinese
  • 霰 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • graupel
  • tuyết miếng
  • mưa đá mềm
霰 霰 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • graupel
  • snow pellet
  • soft hail