中文 Trung Quốc
霰
霰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
graupel
tuyết miếng
mưa đá mềm
霰 霰 phát âm tiếng Việt:
[xian4]
Giải thích tiếng Anh
graupel
snow pellet
soft hail
霰彈槍 霰弹枪
霰粒腫 霰粒肿
露 露
露 露
露一手 露一手
露出 露出