中文 Trung Quốc
霪
霪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa
霪 霪 phát âm tiếng Việt:
[yin2]
Giải thích tiếng Anh
heavy rain
霪雨 霪雨
霫 霫
霮 霮
霰彈槍 霰弹枪
霰粒腫 霰粒肿
露 露