中文 Trung Quốc
  • 霞光 繁體中文 tranditional chinese霞光
  • 霞光 简体中文 tranditional chinese霞光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ánh sáng mặt trời nhiều màu của mặt trời mọc hay mặt trời lặn
霞光 霞光 phát âm tiếng Việt:
  • [xia2 guang1]

Giải thích tiếng Anh
  • multicolored sunlight of sunrise or sunset