中文 Trung Quốc
霝
霝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọt nước mưa
rơi trong giọt
霝 霝 phát âm tiếng Việt:
[ling2]
Giải thích tiếng Anh
drops of rain
to fall in drops
霞 霞
霞光 霞光
霞多麗 霞多丽
霞山區 霞山区
霞徑 霞径
霞浦 霞浦