中文 Trung Quốc
霜露
霜露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương và sương
hình. điều kiện khó khăn
霜露 霜露 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
frost and dew
fig. difficult conditions
霝 霝
霞 霞
霞光 霞光
霞山 霞山
霞山區 霞山区
霞徑 霞径