中文 Trung Quốc
霜雪
霜雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Frost và tuyết
(hình) tuyết trắng (tóc)
nghịch cảnh
霜雪 霜雪 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 xue3]
Giải thích tiếng Anh
frost and snow
(fig.) snowy white (hair)
adversity
霜露 霜露
霝 霝
霞 霞
霞多麗 霞多丽
霞山 霞山
霞山區 霞山区