中文 Trung Quốc
霜白
霜白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù
霜白 霜白 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
frosty
霜花 霜花
霜降 霜降
霜雪 霜雪
霝 霝
霞 霞
霞光 霞光