中文 Trung Quốc
霜條
霜条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
popsicle
霜條 霜条 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
popsicle
霜淇淋 霜淇淋
霜災 霜灾
霜白 霜白
霜降 霜降
霜雪 霜雪
霜露 霜露