中文 Trung Quốc
霜晨
霜晨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù vào buổi sáng
霜晨 霜晨 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
frosty morning
霜條 霜条
霜淇淋 霜淇淋
霜災 霜灾
霜花 霜花
霜降 霜降
霜雪 霜雪