中文 Trung Quốc
霜凍
霜冻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương giá
Frost thiệt hại (để cắt)
霜凍 霜冻 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
frost
frost damage (to crop)
霜天 霜天
霜害 霜害
霜晨 霜晨
霜淇淋 霜淇淋
霜災 霜灾
霜白 霜白