中文 Trung Quốc
霜
霜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương giá
bột màu trắng hoặc kem lây lan trên một bề mặt
phủ sương giá
kem (da)
霜 霜 phát âm tiếng Việt:
[shuang1]
Giải thích tiếng Anh
frost
white powder or cream spread over a surface
frosting
(skin) cream
霜凍 霜冻
霜天 霜天
霜害 霜害
霜條 霜条
霜淇淋 霜淇淋
霜災 霜灾