中文 Trung Quốc
霓虹燈
霓虹灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn neon (loanword)
霓虹燈 霓虹灯 phát âm tiếng Việt:
[ni2 hong2 deng1]
Giải thích tiếng Anh
neon lamp (loanword)
霓裳 霓裳
霓裳 霓裳
霖 霖
霛 霛
霜 霜
霜凍 霜冻