中文 Trung Quốc
霍華得
霍华得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Howard (tên)
霍華得 霍华得 phát âm tiếng Việt:
[Huo4 hua2 de2]
Giải thích tiếng Anh
Howard (name)
霍華德 霍华德
霍賽 霍赛
霍邱 霍邱
霍金 霍金
霍金斯 霍金斯
霍頓 霍顿