中文 Trung Quốc
霍然而癒
霍然而愈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục hồi nhanh chóng (thành ngữ); để có được tốt hơn một cách nhanh chóng
霍然而癒 霍然而愈 phát âm tiếng Việt:
[huo4 ran2 er2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to recover speedily (idiom); to get better quickly
霍爾 霍尔
霍爾姆斯 霍尔姆斯
霍爾布魯克 霍尔布鲁克
霍爾木茲島 霍尔木兹岛
霍爾木茲海峽 霍尔木兹海峡
霍爾滕 霍尔滕