中文 Trung Quốc
霉菌
霉菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm mốc
霉菌 霉菌 phát âm tiếng Việt:
[mei2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
mold
霉菌毒素 霉菌毒素
霉蠹 霉蠹
霉雨 霉雨
霍 霍
霍 霍
霍丘 霍丘