中文 Trung Quốc
霉爛
霉烂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm mốc
thối
霉爛 霉烂 phát âm tiếng Việt:
[mei2 lan4]
Giải thích tiếng Anh
mold
rot
霉病 霉病
霉素 霉素
霉菌 霉菌
霉蠹 霉蠹
霉雨 霉雨
霊 霊