中文 Trung Quốc
震驚
震惊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốc
để astonish
震驚 震惊 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to shock
to astonish
震驚中外 震惊中外
霈 霈
霉 霉
霉爛 霉烂
霉病 霉病
霉素 霉素