中文 Trung Quốc
  • 震駭 繁體中文 tranditional chinese震駭
  • 震骇 简体中文 tranditional chinese震骇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để astonish
  • để horrify
震駭 震骇 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen4 hai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to astonish
  • to horrify