中文 Trung Quốc
震音
震音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tremolo
震音 震音 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
tremolo
震響 震响
震顫 震颤
震顫素 震颤素
震駭 震骇
震驚 震惊
震驚中外 震惊中外