中文 Trung Quốc
震聾
震聋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để deaf
震聾 震聋 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 long2]
Giải thích tiếng Anh
to deafen
震蕩 震荡
震覺 震觉
震音 震音
震顫 震颤
震顫素 震颤素
震顫麻痺 震颤麻痹