中文 Trung Quốc
震盪
震荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rung lên
để lắc bật ra
rung động
để dao động
để thay đổi bất thường
震盪 震荡 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to shake up
to jolt
to vibrate
to oscillate
to fluctuate
震眩彈 震眩弹
震級 震级
震耳 震耳
震聾 震聋
震蕩 震荡
震覺 震觉