中文 Trung Quốc
震慄
震栗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rung
để shiver với nỗi sợ hãi
震慄 震栗 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 li4]
Giải thích tiếng Anh
trembling
to shiver with fear
震懾 震慑
震撼 震撼
震撼性 震撼性
震旦紀 震旦纪
震旦鴉雀 震旦鸦雀
震昏 震昏