中文 Trung Quốc
震感
震感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các chấn động (từ một trận động đất)
震感 震感 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
tremors (from an earthquake)
震慄 震栗
震懾 震慑
震撼 震撼
震旦 震旦
震旦紀 震旦纪
震旦鴉雀 震旦鸦雀