中文 Trung Quốc
震情
震情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp của một trận động đất
震情 震情 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
circumstances of an earthquake
震惶 震惶
震感 震感
震慄 震栗
震撼 震撼
震撼性 震撼性
震旦 震旦