中文 Trung Quốc
震悚
震悚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) tremble với nỗi sợ hãi
sốc
震悚 震悚 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 song3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to tremble with fear
to shock
震情 震情
震惶 震惶
震感 震感
震懾 震慑
震撼 震撼
震撼性 震撼性