中文 Trung Quốc
  • 震天動地 繁體中文 tranditional chinese震天動地
  • 震天动地 简体中文 tranditional chinese震天动地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lắc thiên đàng và trái đất (thành ngữ)
震天動地 震天动地 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen4 tian1 dong4 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shake heaven and earth (idiom)