中文 Trung Quốc
震天價響
震天价响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tiếng ồn trái đất-lắc (thành ngữ)
震天價響 震天价响 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 tian1 ga5 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
an earth-shaking noise (idiom)
震天動地 震天动地
震央 震央
震怒 震怒
震情 震情
震惶 震惶
震感 震感