中文 Trung Quốc
震中
震中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm chấn trận động đất
震中 震中 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
earthquake epicenter
震動 震动
震動力 震动力
震區 震区
震天價響 震天价响
震天動地 震天动地
震央 震央