中文 Trung Quốc- 震
- 震
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lắc
- rung động
- để lắc bật ra
- để khủng hoảng kinh tế
- vui mừng
- bị sốc
- một trong tám Trigrams 八卦 [ba1 gua4], tượng trưng cho thunder
- ☳
震 震 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to shake
- to vibrate
- to jolt
- to quake
- excited
- shocked
- one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing thunder
- ☳