中文 Trung Quốc
霆
霆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
clap of sét
霆 霆 phát âm tiếng Việt:
[ting2]
Giải thích tiếng Anh
clap of thunder
震 震
震中 震中
震動 震动
震區 震区
震古爍今 震古烁今
震天價響 震天价响