中文 Trung Quốc
雙音節
双音节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bisyllable
雙音節 双音节 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 yin1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
bisyllable
雙飛 双飞
雙髻鯊 双髻鲨
雙魚 双鱼
雙鴨山 双鸭山
雙鴨山市 双鸭山市
雙龍大裂谷 双龙大裂谷