中文 Trung Quốc
雙陸棋
双陆棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thỏ cao
雙陸棋 双陆棋 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 lu4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
backgammon
雙陽 双阳
雙陽區 双阳区
雙非 双非
雙音節 双音节
雙飛 双飞
雙髻鯊 双髻鲨