中文 Trung Quốc
雙進雙出
双进双出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở bên nhau liên tục (thành ngữ)
雙進雙出 双进双出 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 jin4 shuang1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to be together constantly (idiom)
雙遼 双辽
雙遼市 双辽市
雙邊 双边
雙重 双重
雙重國籍 双重国籍
雙重標準 双重标准