中文 Trung Quốc
雙連接站
双连接站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập tin đính kèm kép station
雙連接站 双连接站 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 lian2 jie1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
dual attachment station
雙週期性 双周期性
雙進雙出 双进双出
雙遼 双辽
雙邊 双边
雙邊貿易 双边贸易
雙重 双重