中文 Trung Quốc
雙軌
双轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo dõi đôi
bài hát song song
kép-theo dõi (hệ thống)
雙軌 双轨 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 gui3]
Giải thích tiếng Anh
double-track
parallel tracks
dual-track (system)
雙辮八色鶇 双辫八色鸫
雙連接站 双连接站
雙週期性 双周期性
雙遼 双辽
雙遼市 双辽市
雙邊 双边