中文 Trung Quốc
雙足
双足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai chân
hai-chân.
雙足 双足 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
both feet
two-legged
雙軌 双轨
雙辮八色鶇 双辫八色鸫
雙連接站 双连接站
雙進雙出 双进双出
雙遼 双辽
雙遼市 双辽市