中文 Trung Quốc
雙誤
双误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi lỗi (trong bóng)
雙誤 双误 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
double fault (in tennis)
雙贏 双赢
雙足 双足
雙軌 双轨
雙連接站 双连接站
雙週期性 双周期性
雙進雙出 双进双出