中文 Trung Quốc
  • 雙角犀 繁體中文 tranditional chinese雙角犀
  • 双角犀 简体中文 tranditional chinese双角犀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hai sừng tê giác
  • Tông
雙角犀 双角犀 phát âm tiếng Việt:
  • [shuang1 jiao3 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • two-horned rhinoceros
  • Dicerorhinini