中文 Trung Quốc
雙簧管
双簧管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạc cụ Gió đôi reed (chẳng hạn như ôboa hoặc bassoon)
雙簧管 双簧管 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 huang2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
double reed wind instrument (such as oboe or bassoon)
雙糖 双糖
雙絞線 双绞线
雙翅目 双翅目
雙肩包 双肩包
雙胞胎 双胞胎
雙腳 双脚