中文 Trung Quốc
電飯鍋
电饭锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nồi cơm điện
電飯鍋 电饭锅 phát âm tiếng Việt:
[dian4 fan4 guo1]
Giải thích tiếng Anh
electric rice cooker
電驛 电驿
電鰻 电鳗
需 需
需求層次理論 需求层次理论
需要 需要
需要是發明之母 需要是发明之母