中文 Trung Quốc
電顫琴
电颤琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vibraphone (âm nhạc)
電顫琴 电颤琴 phát âm tiếng Việt:
[dian4 chan4 qin2]
Giải thích tiếng Anh
vibraphone (music)
電風扇 电风扇
電飯煲 电饭煲
電飯鍋 电饭锅
電鰻 电鳗
需 需
需求 需求