中文 Trung Quốc
電音
电音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm nhạc điện tử (thể loại)
電音 电音 phát âm tiếng Việt:
[dian4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
electronic music (genre)
電顫琴 电颤琴
電風扇 电风扇
電飯煲 电饭煲
電驛 电驿
電鰻 电鳗
需 需