中文 Trung Quốc
電閃
电闪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lightning flashes
電閃 电闪 phát âm tiếng Việt:
[dian4 shan3]
Giải thích tiếng Anh
lightning flashes
電閘 电闸
電阻 电阻
電阻器 电阻器
電離室 电离室
電離層 电离层
電離輻射 电离辐射