中文 Trung Quốc
電門
电门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện chuyển đổi
電門 电门 phát âm tiếng Việt:
[dian4 men2]
Giải thích tiếng Anh
electric switch
電閃 电闪
電閘 电闸
電阻 电阻
電離 电离
電離室 电离室
電離層 电离层