中文 Trung Quốc
電郵地址
电邮地址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chỉ email
電郵地址 电邮地址 phát âm tiếng Việt:
[dian4 you2 di4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
email address
電量 电量
電量表 电量表
電鈕 电钮
電鋸 电锯
電錘 电锤
電鍍 电镀